Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Libertad Asuncion | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 |
2 | Club America | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 10 | 2 | 12 |
3 | CA Banfield | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
4 | CD El Nacional | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 1 |
Bên lề | ||||||
CA Banfield |
Libertad Asuncion | Đội hình Diễn biến |
||||
Club America |
CD El Nacional | Đội hình Diễn biến |
||||
Libertad Asuncion |
Club America | Đội hình Diễn biến |
||||
CD El Nacional |
CA Banfield | Đội hình Diễn biến |
||||
Libertad Asuncion |
CD El Nacional | Đội hình Diễn biến |
||||
CA Banfield |
Club America | Đội hình Diễn biến |
||||
Club America |
CA Banfield | Đội hình Diễn biến |
||||
CD El Nacional |
Libertad Asuncion | Đội hình Diễn biến |
||||
Club America |
Libertad Asuncion | Đội hình Diễn biến |
||||
CA Banfield |
CD El Nacional | Đội hình Diễn biến |
||||
Libertad Asuncion |
CA Banfield | Đội hình Diễn biến |
||||
CD El Nacional |
Club America | Đội hình Diễn biến |