Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Colo Colo | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 7 | 5 | 9 |
2 | Caracas FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 9 |
3 | Liga Dep. Universitaria Quito | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
4 | River Plate | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 8 |
Bên lề | ||||||
Liga Dep. Universitaria Quito |
Caracas FC | Đội hình Diễn biến |
||||
River Plate |
Colo Colo | Đội hình Diễn biến |
||||
Caracas FC |
River Plate | Đội hình Diễn biến |
||||
Colo Colo |
Liga Dep. Universitaria Quito | Đội hình Diễn biến |
||||
Colo Colo |
Caracas FC | Đội hình Diễn biến |
||||
River Plate |
Liga Dep. Universitaria Quito | Đội hình Diễn biến |
||||
Caracas FC |
Colo Colo | Đội hình Diễn biến |
||||
Liga Dep. Universitaria Quito |
River Plate | Đội hình Diễn biến |
||||
River Plate |
Caracas FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Liga Dep. Universitaria Quito |
Colo Colo | Đội hình Diễn biến |
||||
Colo Colo |
River Plate | Đội hình Diễn biến |
||||
Caracas FC |
Liga Dep. Universitaria Quito | Đội hình Diễn biến |