Xem theo vòng đấu
Bảng H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | VfB Stuttgart | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 15 |
2 | Young Boys | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 |
3 | Getafe | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 7 |
4 | Odense BK | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 | -6 | 4 |
Bên lề | ||||||
VfB Stuttgart |
Odense BK | Đội hình Diễn biến |
||||
Getafe |
Young Boys | Đội hình Diễn biến |
||||
Young Boys |
VfB Stuttgart | Đội hình Diễn biến |
||||
Odense BK |
Getafe | Đội hình Diễn biến |
||||
Odense BK |
Young Boys | Đội hình Diễn biến |
||||
Getafe |
VfB Stuttgart | Đội hình Diễn biến |
||||
Young Boys |
Odense BK | Đội hình Diễn biến |
||||
VfB Stuttgart |
Getafe | Đội hình Diễn biến |
||||
Odense BK |
VfB Stuttgart | Đội hình Diễn biến |
||||
Young Boys |
Getafe | Đội hình Diễn biến |
||||
VfB Stuttgart |
Young Boys | Đội hình Diễn biến |
||||
Getafe |
Odense BK | Đội hình Diễn biến |