Xem theo vòng đấu
Bảng K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Liverpool | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 3 | 5 | 10 |
2 | Napoli | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 9 | -1 | 7 |
3 | Steaua Bucuresti | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 | 6 |
4 | FC Utrecht | 6 | 0 | 5 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 |
Bên lề | ||||||
Napoli |
Steaua Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
Liverpool |
Utrecht | Đội hình Diễn biến |
||||
Utrecht |
Napoli | Đội hình Diễn biến |
||||
Steaua Bucuresti |
Liverpool | Đội hình Diễn biến |
||||
Steaua Bucuresti |
Utrecht | Đội hình Diễn biến |
||||
Liverpool |
Napoli | Đội hình Diễn biến |
||||
Utrecht |
Steaua Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
Napoli |
Liverpool | Đội hình Diễn biến |
||||
Steaua Bucuresti |
Napoli | Đội hình Diễn biến |
||||
Utrecht |
Liverpool | Đội hình Diễn biến |
||||
Napoli |
Utrecht | Đội hình Diễn biến |
||||
Liverpool |
Steaua Bucuresti | Đội hình Diễn biến |