Xem theo vòng đấu
Bảng K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Schalke 04 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 14 |
2 | Sparta Praha | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 |
3 | Asteras Tripolis | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 4 |
4 | APOEL Nicosia | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
Bên lề | ||||||
APOEL Nicosia |
Sparta Praha | Đội hình Diễn biến |
||||
Asteras Tripolis |
Schalke 04 | Đội hình Diễn biến |
||||
Schalke 04 |
APOEL Nicosia | Đội hình Diễn biến |
||||
Sparta Praha |
Asteras Tripolis | Đội hình Diễn biến |
||||
Asteras Tripolis |
APOEL Nicosia | Đội hình Diễn biến |
||||
Sparta Praha |
Schalke 04 | Đội hình Diễn biến |
||||
APOEL Nicosia |
Asteras Tripolis | Đội hình Diễn biến |
||||
Schalke 04 |
Sparta Praha | Đội hình Diễn biến |
||||
Schalke 04 |
Asteras Tripolis | Đội hình Diễn biến |
||||
Sparta Praha |
APOEL Nicosia | Đội hình Diễn biến |
||||
APOEL Nicosia |
Schalke 04 | Đội hình Diễn biến |
||||
Asteras Tripolis |
Sparta Praha | Đội hình Diễn biến |