Xem theo vòng đấu
Bảng L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Athletic Bilbao | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 8 | 8 | 13 |
2 | Augsburg | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
3 | Partizan Belgrade | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 |
4 | AZ Alkmaar | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 4 |
Bên lề | ||||||
Athletic Bilbao |
AZ Alkmaar | Đội hình Diễn biến |
||||
Partizan Belgrade |
Augsburg | Đội hình Diễn biến |
||||
AZ Alkmaar |
Partizan Belgrade | Đội hình Diễn biến |
||||
Augsburg |
Athletic Bilbao | Đội hình Diễn biến |
||||
Athletic Bilbao |
Partizan Belgrade | Đội hình Diễn biến |
||||
Augsburg |
AZ Alkmaar | Đội hình Diễn biến |
||||
AZ Alkmaar |
Augsburg | Đội hình Diễn biến |
||||
Partizan Belgrade |
Athletic Bilbao | Đội hình Diễn biến |
||||
AZ Alkmaar |
Athletic Bilbao | Đội hình Diễn biến |
||||
Augsburg |
Partizan Belgrade | Đội hình Diễn biến |
||||
Athletic Bilbao |
Augsburg | Đội hình Diễn biến |
||||
Partizan Belgrade |
AZ Alkmaar | Đội hình Diễn biến |