Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 9 |
2 | Pakhtakor Tashkent | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 6 |
3 | Lokomotiv Tashkent | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 |
4 | Buxoro | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 0 |
Bên lề | ||||||
Pakhtakor Tashkent |
Lokomotiv Tashkent | Đội hình Diễn biến |
||||
Kuruvchi Kokand Qoqon |
Buxoro | Đội hình Diễn biến |
||||
Buxoro |
Pakhtakor Tashkent | Đội hình Diễn biến |
||||
Kuruvchi Kokand Qoqon |
Lokomotiv Tashkent | Đội hình Diễn biến |
||||
Lokomotiv Tashkent |
Buxoro | Đội hình Diễn biến |
||||
Pakhtakor Tashkent |
Kuruvchi Kokand Qoqon | Đội hình Diễn biến |