Menu
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng uzbekistan
Kết quả
Nhận định
Livescore
Tỷ lệ
Xếp hạng
 
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
H/s
Điểm
1
Nasaf Qarshi
25
15
8
2
20
53
2
Navbahor Namangan
26
10
11
5
7
41
3
Mashal Muborak
19
12
4
3
21
40
4
Sogdiana Jizak
24
11
7
6
11
40
5
OTMK Olmaliq
23
12
4
7
8
40
6
Pakhtakor Tashkent
25
11
6
8
9
39
7
Neftchi Fargona
25
9
11
5
5
38
8
Termez Surkhon
24
9
6
9
-3
33
9
Dinamo Samarkand
25
8
6
11
-1
30
10
Shurtan Guzor
19
8
5
6
4
29
11
Buxoro
17
7
7
3
9
28
12
Qizilqum Zarafshon
23
6
9
8
-2
27
13
Aral Nukus
18
7
6
5
-4
27
14
Andijon
24
5
11
8
-3
26
15
Olympic Fk Tashkent
25
6
8
11
-12
26
16
Kuruvchi Kokand Qoqon
18
6
7
5
3
25
17
Kuruvchi Bunyodkor
24
5
9
10
-14
24
18
Qiziriq Football Club
10
7
2
1
21
23
19
Bunyodkor 2
11
6
3
2
11
21
20
Fergana University
11
6
1
4
10
19
21
Jayxun
7
6
0
1
23
18
22
Metallurg Bekobod
25
1
15
9
-10
18
23
Lokomotiv Tashkent
23
4
6
13
-15
18
24
Navbahor Namangan B
11
5
2
4
9
17
25
Buxoro University
9
5
1
3
7
16
26
Sementchi Quvasoy
9
4
4
1
5
16
27
Lokomotiv Bfk
12
5
1
6
3
16
28
Pakhtakor Ii
8
4
3
1
5
15
29
Jizzakh Bars
10
4
2
4
-3
14
30
Xorazm Urganch
15
3
5
7
-9
14
31
Nasaf Qarshi Ii
7
3
3
1
6
12
32
Chigatoy
9
3
3
3
5
12
33
Qoraqalpogiston Fa
13
3
3
7
-7
12
34
Andijan Fa
11
3
2
6
-12
11
35
Namangan Fa
7
2
3
2
-3
9
36
Olympic Tashkent B
12
1
6
5
-7
9
37
Qumqo‘rg‘on
7
2
2
3
-4
8
38
Dostlik Tashkent
16
2
2
12
-17
8
39
Zaamin
5
2
1
2
0
7
40
Sirdaryo Fa
9
1
2
6
-18
5
41
Navoiy Fa
7
1
1
5
-25
4
42
Tashkent Vfa
5
0
2
3
-10
2
43
Turon Nukus
7
0
1
6
-20
1
44
Paktako 79
1
0
0
1
-3
0
Bảng xếp hạng cùng quốc gia
BXH Uzbekistan
BXH Hạng nhất Uzbekistan
BXH Cúp quốc gia Uzbekistan
BXH Cúp Liên Đoàn Uzbekistan
Mùa giải:
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
2023
2024
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá