Menu
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng uzbekistan
Kết quả
Nhận định
Livescore
Tỷ lệ
Xếp hạng
 
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
H/s
Điểm
1
Neftchi Fargona
29
19
6
4
25
63
2
Pakhtakor Tashkent
30
18
6
6
36
60
3
Dinamo Samarkand
30
16
10
4
17
58
4
Nasaf Qarshi
29
15
11
3
26
56
5
OTMK Olmaliq
30
14
6
10
10
48
6
Kuruvchi Bunyodkor
27
12
8
7
6
44
7
Navbahor Namangan
29
9
10
10
3
37
8
Sogdiana Jizak
30
10
7
13
0
37
9
Qizilqum Zarafshon
29
9
9
11
-15
36
10
Termez Surkhon
30
9
8
13
-4
35
11
Andijon
28
9
7
12
-11
34
12
Kuruvchi Kokand Qoqon
28
9
6
13
-13
33
13
Mashal Muborak
31
8
7
16
-26
31
14
Xorazm Urganch
31
7
7
17
-6
28
15
Buxoro
31
6
10
15
-19
28
16
Lochin
6
5
0
1
19
15
17
Sementchi Quvasoy
5
5
0
0
9
15
18
Shurtan Guzor
28
2
8
18
-29
14
19
Dostlik Tashkent
5
4
0
1
8
12
20
Chigatoy
4
3
1
0
9
10
21
Buxoro University
4
3
0
1
2
9
22
Bunyodkor 2
7
2
3
2
1
9
23
Kattaqurgon
5
2
2
1
3
8
24
Zaamin
3
2
1
0
5
7
25
Xorazm Fa
3
2
0
1
5
6
26
Namangan Fa
5
2
0
3
2
6
27
Lokomotiv Bfk
4
2
0
2
-1
6
28
Pakhtakor Ii
5
2
0
3
-3
6
29
Navoiy Fa
4
2
0
2
-4
6
30
Ishtixon
4
2
0
2
-4
6
31
Qiziriq Football Club
5
1
1
3
-3
4
32
Andijan Fa
4
1
1
2
-4
4
33
Sirdaryo Fa
2
1
0
1
0
3
34
Navbahor Namangan B
5
0
1
4
-9
1
35
Ahmedov
1
0
0
1
-1
0
36
Tashkent Vfa
1
0
0
1
-3
0
37
Qoraqalpogiston Fa
1
0
0
1
-4
0
38
Oktepa
3
0
0
3
-6
0
39
Nasaf Qarshi Ii
2
0
0
2
-6
0
40
Buxoro Fa
1
0
0
1
-6
0
41
Qumqo‘rg‘on
3
0
0
3
-9
0
Bảng xếp hạng cùng quốc gia
BXH Uzbekistan
BXH Hạng nhất Uzbekistan
BXH Cúp quốc gia Uzbekistan
BXH Cúp Liên Đoàn Uzbekistan
Mùa giải:
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2021
2022
2023
2024
2025
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá