Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Flamurtari | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
2 | Skenderbeu Korca | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
3 | Vllaznia Shkoder | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 | -2 | 5 |
4 | KF Laci | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 |
Bên lề | ||||||
Vllaznia Shkoder |
Flamurtari | Đội hình Diễn biến |
||||
Skenderbeu Korca |
KF Laci | Đội hình Diễn biến |
||||
KF Laci |
Vllaznia Shkoder | Đội hình Diễn biến |
||||
Flamurtari |
Skenderbeu Korca | Đội hình Diễn biến |
||||
Flamurtari |
KF Laci | Đội hình Diễn biến |
||||
Skenderbeu Korca |
Vllaznia Shkoder | Đội hình Diễn biến |
||||
Vllaznia Shkoder |
Skenderbeu Korca | Đội hình Diễn biến |
||||
KF Laci |
Flamurtari | Đội hình Diễn biến |
||||
Flamurtari |
Vllaznia Shkoder | Đội hình Diễn biến |
||||
KF Laci |
Skenderbeu Korca | Đội hình Diễn biến |
||||
Skenderbeu Korca |
Flamurtari | Đội hình Diễn biến |
||||
Vllaznia Shkoder |
KF Laci | Đội hình Diễn biến |