Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Bên lề | ||||||
Birkelse If |
Vejgaard Bk | Đội hình Diễn biến |
||||
Ballerup Skovlunde Fodbold |
B1973 Herlev | Đội hình Diễn biến |
||||
Olstykke |
Naestved | Đội hình Diễn biến |
||||
Sunred Beach |
Christiania Sc Csc | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-2] | ||||||
Fredericia |
Esbjerg FB | Đội hình Diễn biến |
||||
Herlufsholm GF |
Herfolge Boldklub Koge | Đội hình Diễn biến |
||||
Rishoj |
Greve | Đội hình Diễn biến |
||||
Avarta |
Fremad Amager | Đội hình Diễn biến |
||||
Silkeborg KFUM |
Viborg | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | ||||||
Tarup Paarup If |
Dalum | Đội hình Diễn biến |
||||
Hedensted BK |
Thisted | Đội hình Diễn biến |
||||
Holstebro Bk |
Aarhus Fremad | Đội hình Diễn biến |
||||
Roskilde |
Nykobing Falster | Đội hình Diễn biến |
||||
Alleso Gf |
Vejle | Đội hình Diễn biến |
||||
Helsinge Fodbold |
HIK | Đội hình Diễn biến |
||||
Vinder Vatanspor Vri |
Skive IK | Đội hình Diễn biến |
||||
Dgl 2000 |
Brabrand IF | Đội hình Diễn biến |
||||
Lystrup If |
Vendsyssel | Đội hình Diễn biến |
||||
Linde Bk |
Vsk Aarhus | Đội hình Diễn biến |
||||
Grassrodderne |
Vanlose If | Đội hình Diễn biến |
||||
Hvidovre IF |
BK Frem | Đội hình Diễn biến |
||||
Ledoje Smorum Fodbold |
Gentofte Vangede If/gvi | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-1],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
Tarnby Ff |
Bronshoj | Đội hình Diễn biến |
||||
Herstedoster |
Frem Sakskobing | Đội hình Diễn biến |
||||
Luif |
Holbaek | Đội hình Diễn biến |
||||
Ringsted |
Fredensborg BI | Đội hình Diễn biến |
||||
Slagelse Bi |
Kfum Roskilde | Đội hình Diễn biến |
||||
Vb 1968 |
Dollefjelde | Đội hình Diễn biến |
||||
B 1913 Odense |
Sonderborg Fremad | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-1],120 minutes[4-1] | ||||||
Egen Ui |
Middelfart | Đội hình Diễn biến |
||||
Krarup/espe |
Varde IF | Đội hình Diễn biến |
||||
KRFK |
Naesby BK | Đội hình Diễn biến |
||||
Otterup |
Marienlyst | Đội hình Diễn biến |
||||
Tasinge F B |
Kolding IF | Đội hình Diễn biến |
||||
Christiansbjerg If |
Aabyhoj IF | Đội hình Diễn biến |
||||
Hirtshals BK |
Kjellerup IF | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | ||||||
Jammerbugt |
Odder IGF | Đội hình Diễn biến |
||||
Rkg |
Hatting/torsted | Đội hình Diễn biến |
||||
Bramming |
Agerbaek Starup | Đội hình Diễn biến |
||||
Kastrup |
AB Kobenhavn | Đội hình Diễn biến |
||||
Virum Sorgenfri |
B93 Copenhagen | Đội hình Diễn biến |
||||
Husum Bk |
NB Bornholm | Đội hình Diễn biến |
||||
Marstal Rise |
Sydvest | Đội hình Diễn biến |