Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Bên lề | ||||||
Beitar Kfar Saba Shlomi |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Yavne |
Sektzia Nes Tziona | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Kfar Shalem |
Hapoel Azor | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Herzliya |
Moadon Sport Tira | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Ironi Baka El Garbiya |
Hapoel Asi Gilboa | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Hadera |
Hapoel Beit Shean | Đội hình Diễn biến |
||||
Sc Shicun Hamizrah |
Maccabi Kabilio Jaffa | Đội hình Diễn biến |
||||
Rubi Shapira |
Maccabi Daliyat Karmel | Đội hình Diễn biến |
||||
Sc Bnei Yaffo Ortodoxim |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Ironi Tiberias |
Maccabi Ironi Kiryat Ata | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Hod Hasharon |
Maccabi Kiryat Gat | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Tzur Shalom |
Hapoel Migdal Haemek | Đội hình Diễn biến |
||||
Karmiel Safed |
Hapoel Kafr Kanna | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Umm Al Fahm |
Maccabi Ironi Yafia | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Mahane Yehuda |
Hapoel Tzafririm Holon | Đội hình Diễn biến |
||||
Shicun Vatikim Ramat Gan |
Beitar Yaffo Tzion | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Kiryat Ekron |
Hapoel Mevaseret Zion | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Shfaram |
Beitar Nahariya | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Rishon Letzion |
Hapoel Ashdod | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Ironi Netivot |
Bnei Eilat | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Hashikma Hen |
Ironi Or Yehuda | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva |
As Holon | Đội hình Diễn biến |
||||
Beitar Kfar Kana Raduan |
Maccabi Maalot Tarshiha | Đội hình Diễn biến |