Menu
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng hang 3 israel
Kết quả
Nhận định
Livescore
Tỷ lệ
Xếp hạng
 
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
H/s
Điểm
1
Maccabi Ahi Nazareth
11
9
1
1
19
28
2
Maccabi Kiryat Gat
11
7
3
1
16
24
3
Sc Maccabi Ashdod
10
6
1
3
11
19
4
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
10
6
1
3
1
19
5
Moadon Sport Tira
8
6
0
2
13
18
6
Hapoel Herzliya
11
5
3
3
1
18
7
Hapoel Holon Yaniv
12
5
2
5
7
17
8
Hapoel Ironi Karmiel
9
5
2
2
6
17
9
Maccabi Tzur Shalom
9
5
2
2
6
17
10
Kfar Saba 1928
10
4
4
2
6
16
11
Beitar Yavne
11
5
1
5
-5
16
12
Ms Jerusalem
8
5
0
3
5
15
13
Ironi Nesher
9
4
3
2
-1
15
14
Tzeirey Tamra
12
4
2
6
-10
14
15
Hapoel Azor
10
3
4
3
1
13
16
Maccabi Neve Shaanan Eldad
7
3
3
1
5
12
17
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
8
4
0
4
4
12
18
Tzeirey Um Al Fahem
8
3
3
2
1
12
19
Shimshon Tel Aviv
8
3
2
3
0
11
20
Maccabi Yavne
10
3
2
5
-2
11
21
Sport Club Dimona
8
3
2
3
-2
11
22
Tzeirey Tira
10
3
2
5
-4
11
23
Hapoel Migdal Haemek
10
2
4
4
-3
10
24
Hapoel Tirat Karmel
6
3
0
3
3
9
25
Hapoel Ironi Arraba
10
2
3
5
-6
9
26
Hapoel Beit Shean
10
2
3
5
-9
9
27
Hapoel Marmorek Irony Rehovot
12
3
0
9
-16
9
28
Hapoel Bnei Musmus
8
2
2
4
-7
8
29
As Nordia Jerusalem
9
2
1
6
-4
7
30
Hapoel Umm Al Fahm
8
1
2
5
-8
5
31
Tzeirey Kafr Kana
2
1
0
1
0
3
32
Maccabi Nujeidat Ahmed
10
0
3
7
-13
3
33
Ironi Ramat Hasharon
7
1
0
6
-16
3
34
Hapoel Bueine
1
0
1
0
0
1
Bảng xếp hạng cùng quốc gia
BXH Israel
BXH Hạng 2 Israel
BXH Hạng 3 Israel
BXH Cúp Quốc Gia Israel
BXH Israel Ligat Leumit Toto Cup
BXH Israel Ligat Al Toto Cup
Mùa giải:
2003-2004
2004-2005
2005-2006
2006-2007
2007-2008
2008-2009
2009-2010
2010-2011
2011-2012
2012-2013
2013-2014
2014-2015
2015-2016
2016-2017
2017-2018
2018-2019
2019-2020
2019-2021
2020-2021
2021-2022
2022-2023
2023-2024
2024-2025
2025-2026
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá