Menu
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng hang 3 israel
Kết quả
Nhận định
Livescore
Tỷ lệ
Xếp hạng
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
H/s
Điểm
1
Hapoel Herzliya
42
28
7
7
46
91
2
Ironi Modiin
37
17
17
3
29
68
3
Maccabi Yavne
37
18
7
12
7
61
4
Ms Jerusalem
33
17
9
7
37
60
5
As Nordia Jerusalem
40
19
3
18
-4
60
6
Hapoel Holon Yaniv
38
12
19
7
11
55
7
Sport Club Dimona
36
15
9
12
10
54
8
Hapoel Migdal Haemek
26
16
5
5
41
53
9
As Ashdod
37
13
13
11
22
52
10
Sc Maccabi Ashdod
43
11
19
13
5
52
11
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
41
11
18
12
-15
51
12
Hapoel Marmorek Irony Rehovot
41
10
20
11
13
50
13
Kiryat Yam Sc
19
15
3
1
44
48
14
Moadon Sport Tira
22
14
4
4
18
46
15
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
26
11
10
5
10
43
16
Shimshon Tel Aviv
33
9
15
9
3
42
17
Hapoel Bueine
23
9
9
5
4
36
18
Hapoel Azor
36
9
9
18
-24
36
19
Tzeirey Um Al Fahem
16
8
6
2
15
30
20
Hapoel Bnei Musmus
18
8
6
4
8
30
21
Maccabi Tzur Shalom
22
7
5
10
6
26
22
Ms Hapoel Lod
29
6
8
15
-26
26
23
Maccabi Ahi Nazareth
25
7
5
13
-27
26
24
Hapoel Bnei Zalfa
24
7
4
13
-19
25
25
Tzeirey Tira
34
5
9
20
-48
24
26
Ihud Bnei Shfaram
15
7
1
7
-5
22
27
Maccabi Shaarayim
32
4
10
18
-19
22
28
Ironi Nesher
27
5
6
16
-28
21
29
Hapoel Beit Shean
7
5
1
1
10
16
30
Hapoel Ironi Arraba
19
4
4
11
-11
16
31
Maccabi Nujeidat Ahmed
20
3
7
10
-25
16
32
Tzeirey Kafr Kana
18
1
7
10
-21
10
33
Hapoel Kafr Kanna
16
0
5
11
-23
5
34
Hapoel Bnei Ashdod
3
0
3
0
0
3
35
Shimshon Kafr Qasim
22
0
2
20
-66
2
Bảng xếp hạng cùng quốc gia
BXH Israel
BXH Hạng 2 Israel
BXH Hạng 3 Israel
BXH Cúp Quốc Gia Israel
BXH Israel Ligat Leumit Toto Cup
BXH Israel Ligat Al Toto Cup
Mùa giải:
2003-2004
2004-2005
2005-2006
2006-2007
2007-2008
2008-2009
2009-2010
2010-2011
2011-2012
2012-2013
2013-2014
2014-2015
2015-2016
2016-2017
2017-2018
2018-2019
2019-2020
2019-2021
2020-2021
2021-2022
2022-2023
2023-2024
2024-2025
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá