Menu
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng hang 3 israel
Kết quả
Nhận định
Livescore
Tỷ lệ
Xếp hạng
 
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
H/s
Điểm
1
Hapoel Herzliya
20
17
3
0
39
54
2
Maccabi Yavne
16
13
3
0
21
42
3
Ms Jerusalem
16
11
3
2
39
36
4
Sport Club Dimona
13
8
3
2
15
27
5
Sc Maccabi Ashdod
21
6
8
7
3
26
6
Ironi Modiin
17
5
10
2
8
25
7
Moadon Sport Tira
9
8
0
1
12
24
8
Hapoel Holon Yaniv
18
3
15
0
4
24
9
Hapoel Marmorek Irony Rehovot
20
1
15
4
-5
18
10
As Ashdod
16
3
8
5
-3
17
11
Hapoel Beit Shean
6
5
0
1
10
15
12
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
17
1
12
4
-3
15
13
Ms Hapoel Lod
11
3
4
4
-4
13
14
As Nordia Jerusalem
19
4
1
14
-30
13
15
Hapoel Azor
15
3
2
10
-18
11
16
Shimshon Tel Aviv
13
1
7
5
-4
10
17
Ironi Nesher
7
3
1
3
-6
10
18
Maccabi Shaarayim
15
1
7
7
-7
10
19
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
6
3
0
3
3
9
20
Maccabi Tzur Shalom
3
2
1
0
8
7
21
Tzeirey Um Al Fahem
3
2
1
0
7
7
22
Kiryat Yam Sc
3
2
1
0
7
7
23
Hapoel Bueine
4
2
1
1
4
7
24
Hapoel Migdal Haemek
3
2
0
1
4
6
25
Hapoel Bnei Musmus
2
1
1
0
2
4
26
Hapoel Bnei Zalfa
9
1
1
7
-14
4
27
Hapoel Bnei Ashdod
3
0
3
0
0
3
28
Ihud Bnei Shfaram
3
1
0
2
-2
3
29
Tzeirey Tira
14
0
3
11
-42
3
30
Hapoel Kafr Kanna
3
0
2
1
-1
2
31
Shimshon Kafr Qasim
9
0
2
7
-18
2
32
Maccabi Nujeidat Ahmed
4
0
1
3
-12
1
33
Tzeirey Kafr Kana
4
0
0
4
-8
0
34
Maccabi Ahi Nazareth
5
0
0
5
-14
0
Bảng xếp hạng cùng quốc gia
BXH Israel
BXH Hạng 2 Israel
BXH Hạng 3 Israel
BXH Cúp Quốc Gia Israel
BXH Israel Ligat Leumit Toto Cup
BXH Israel Ligat Al Toto Cup
Mùa giải:
2003-2004
2004-2005
2005-2006
2006-2007
2007-2008
2008-2009
2009-2010
2010-2011
2011-2012
2012-2013
2013-2014
2014-2015
2015-2016
2016-2017
2017-2018
2018-2019
2019-2020
2019-2021
2020-2021
2021-2022
2022-2023
2023-2024
2024-2025
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá