Menu
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng hang 3 israel
Kết quả
Nhận định
Livescore
Tỷ lệ
Xếp hạng
 
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
H/s
Điểm
1
Hapoel Herzliya
47
28
8
11
38
92
2
Maccabi Yavne
43
23
7
13
15
76
3
Ironi Modiin
41
19
17
5
28
74
4
As Nordia Jerusalem
44
22
3
19
-1
69
5
Ms Jerusalem
37
19
9
9
38
66
6
Hapoel Holon Yaniv
42
14
20
8
13
62
7
Sport Club Dimona
40
17
10
13
13
61
8
Sc Maccabi Ashdod
47
12
20
15
4
56
9
As Ashdod
41
14
13
14
20
55
10
Hapoel Migdal Haemek
26
16
5
5
41
53
11
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
45
11
20
14
-17
53
12
Hapoel Marmorek Irony Rehovot
44
10
22
12
10
52
13
Kiryat Yam Sc
19
15
3
1
44
48
14
Moadon Sport Tira
22
14
4
4
18
46
15
Shimshon Tel Aviv
36
10
16
10
1
46
16
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
26
11
10
5
10
43
17
Hapoel Azor
39
9
11
19
-25
38
18
Hapoel Bueine
23
9
9
5
4
36
19
Ms Hapoel Lod
32
9
8
15
-21
35
20
Tzeirey Um Al Fahem
16
8
6
2
15
30
21
Hapoel Bnei Musmus
18
8
6
4
8
30
22
Tzeirey Tira
36
7
9
20
-46
30
23
Maccabi Tzur Shalom
22
7
5
10
6
26
24
Maccabi Ahi Nazareth
25
7
5
13
-27
26
25
Hapoel Bnei Zalfa
24
7
4
13
-19
25
26
Maccabi Shaarayim
35
4
11
20
-23
23
27
Ihud Bnei Shfaram
15
7
1
7
-5
22
28
Ironi Nesher
27
5
6
16
-28
21
29
Hapoel Beit Shean
7
5
1
1
10
16
30
Hapoel Ironi Arraba
19
4
4
11
-11
16
31
Maccabi Nujeidat Ahmed
20
3
7
10
-25
16
32
Tzeirey Kafr Kana
18
1
7
10
-21
10
33
Hapoel Kafr Kanna
16
0
5
11
-23
5
34
Hapoel Bnei Ashdod
3
0
3
0
0
3
35
Shimshon Kafr Qasim
22
0
2
20
-66
2
Bảng xếp hạng cùng quốc gia
BXH Israel
BXH Hạng 2 Israel
BXH Hạng 3 Israel
BXH Cúp Quốc Gia Israel
BXH Israel Ligat Leumit Toto Cup
BXH Israel Ligat Al Toto Cup
Mùa giải:
2003-2004
2004-2005
2005-2006
2006-2007
2007-2008
2008-2009
2009-2010
2010-2011
2011-2012
2012-2013
2013-2014
2014-2015
2015-2016
2016-2017
2017-2018
2018-2019
2019-2020
2019-2021
2020-2021
2021-2022
2022-2023
2023-2024
2024-2025
2025-2026
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá