Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
| Bên lề | ||||||
Hapoel Haifa |
Maccabi Petah Tikva FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Netanya |
Hapoel Katamon Jerusalem | Đội hình Diễn biến |
||||
| 90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | ||||||
Hapoel Natzrat Illit |
Hapoel Rishon Letzion | Đội hình Diễn biến |
||||
Bnei Yehuda Tel Aviv |
Hapoel Petah Tikva | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
Ironi Ramat Hasharon | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Tel Aviv |
Maccabi Kabilio Jaffa | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Umm Al Fahm |
Maccabi Haifa | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Beer Sheva |
Ironi Tiberias | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Haifa |
Maccabi Petah Tikva FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Natzrat Illit |
Hapoel Rishon Letzion | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Netanya |
Hapoel Katamon Jerusalem | Đội hình Diễn biến |
||||
| 90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Maccabi Netanya thắng | ||||||





