Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Bên lề | ||||||
Luceafarul Oradea B |
Cs Sanatatea Cluj | Đội hình Diễn biến |
||||
Politehnica Galati |
Cs Panciu | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minute[1-1],Penalty Kick[4-5] | ||||||
Rapid Dumesti |
Acs Foresta Suceava | Đội hình Diễn biến |
||||
Flacara Brusturi |
Sc Municipal Petrotub Roman | Đội hình Diễn biến |
||||
Husi |
FCM Bacau | Đội hình Diễn biến |
||||
Csm Ramnicu Sarat |
Voluntari | Đội hình Diễn biến |
||||
Tunari |
Unirea 2004 Slobozia | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minute[2-2],Penalty Kick[6-7] | ||||||
ACS Berceni |
Breaza | Đội hình Diễn biến |
||||
Bolintin Malu Spart |
Viitorul Domnesti | Đội hình Diễn biến |
||||
Eforie |
Callatis Mangalia | Đội hình Diễn biến |
||||
Rapid Bucuresti 2 |
Dinamo 1948 Bucuresti Ii | Đội hình Diễn biến |
||||
Fcm Targoviste Iii |
Chimia Brazi | Đội hình Diễn biến |
||||
Recolta Stoicanesti |
Arges Pitesti B | Đội hình Diễn biến |
||||
Sportul Snagov |
Atletic Bradu | Đội hình Diễn biến |
||||
Podari |
Craiova Fc Universitatea B | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minute[2-2],120 minute[4-2] | ||||||
Luceafarul Oradea |
Cs Muresul Deva | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minute[1-1],120 minute[2-2],Penalty Kick[7-6] | ||||||
Avantul Reghin |
Cisnadie | Đội hình Diễn biến |
||||
Lapusul Targu Lapus |
Gloria Bistrita 2 | Đội hình Diễn biến |
||||
Corvinul Hunedoara |
Zlatna | Đội hình Diễn biến |
||||
Moldoforest Moldova Noua |
Politehnica Timisoara B | Đội hình Diễn biến |
||||
Poli 2002 Timisoara |
Marmosim Simeria | Đội hình Diễn biến |
||||
Termo Drobeta Turn |
Minerul Jilt Matasari | Đội hình Diễn biến |
||||
Gloria Arad |
ACS Poli Timisoara | Đội hình Diễn biến |
||||
Zagon |
Conpet Ploiesti | Đội hình Diễn biến |