Menu
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng hang 3 romania
Kết quả
Nhận định
Livescore
Tỷ lệ
Xếp hạng
 
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
H/s
Điểm
1
Cs Sanatatea Cluj
11
7
3
1
11
24
2
Unirea Branistea
9
7
1
1
18
22
3
Lindab Stefanesti
10
6
2
2
11
20
4
Stiinta Miroslava
10
6
2
2
2
20
5
Csm Flacara Moreni
8
6
1
1
16
19
6
Ramnicu Valcea
7
6
1
0
13
19
7
Blejoi Vispesti
11
6
1
4
8
19
8
Zalau
7
6
0
1
16
18
9
Soimii Lipova
7
6
0
1
16
18
10
Unirea Tasnad
7
6
0
1
9
18
11
Cs Paulesti
9
5
2
2
19
17
12
Steaua Bucuresti Ii
8
5
2
1
14
17
13
Lps Hd Clinceni
8
5
1
2
5
16
14
Unirea Alba Iulia
7
5
0
2
16
15
15
Victoria Traian
8
5
0
3
-2
15
16
Targu Secuiesc
7
4
2
1
7
14
17
Cso Baicoi
8
3
4
1
4
13
18
Cs Universitatea Craiova B
6
4
1
1
3
13
19
Minaur Baia Mare
6
4
0
2
3
12
20
Agricola Borcea
5
4
0
1
2
12
21
Sacele
8
3
2
3
2
11
22
Usv Iasi
9
3
2
4
-6
11
23
Voluntari B
11
3
2
6
-13
11
24
Olimpic Zarnesti
4
3
1
0
8
10
25
Progresul Spartac
8
3
1
4
1
10
26
Gloria Popesti-leordeni
5
2
3
0
9
9
27
Acs Medias 2022
4
3
0
1
7
9
28
Cetate Suceava
4
3
0
1
7
9
29
Crisul Santandrei
5
3
0
2
2
9
30
Cetatea Turnu Magurele
5
2
3
0
2
9
31
Alexandria
6
3
0
3
0
9
32
Aro Muscelul Campulung
9
2
3
4
-1
9
33
Jiul Petrosani
4
2
2
0
4
8
34
Cso Plopeni
7
2
2
3
-5
8
35
Progresul Fundulea
5
2
1
2
4
7
36
Oltul Curtisoara
6
2
1
3
-1
7
37
Unirea Bascov
9
1
4
4
-4
7
38
Acs Ghiroda
2
2
0
0
3
6
39
Bucovina Radauti
3
2
0
1
2
6
40
Odorheiu Secuiesc
3
2
0
1
1
6
41
Urban Titu
6
1
3
2
-1
6
42
Sporting Liesti
6
2
0
4
-2
6
43
Metalurgistul Cugir
4
2
0
2
-2
6
44
Csm Ramnicu Sarat
9
2
0
7
-14
6
45
Otelul Galati Ii
6
2
0
4
-18
6
46
Dunarea Calarasi
4
1
2
1
-4
5
47
Inainte Modelu
2
1
1
0
3
4
48
Cs Vulturii Farcasesti
2
1
1
0
1
4
49
Sighetu Marmatie
2
1
1
0
1
4
50
Viitorul Curita
4
1
1
2
-1
4
51
Unirea Dej
10
1
1
8
-11
4
52
Kids Tampa Brasov
7
1
1
5
-11
4
53
Politehnica Timisoara
1
1
0
0
4
3
54
Acs Fc Dinamo Bucuresti
1
1
0
0
2
3
55
Gloria Baneasa
4
1
0
3
0
3
56
Acs Viitorul Cluj
3
1
0
2
-1
3
57
Minerul Lupeni
2
1
0
1
-1
3
58
Progresul Pecica
2
1
0
1
-4
3
59
Acs Unirea Branceni
2
1
0
1
-4
3
60
Csm Adjud
6
1
0
5
-5
3
61
As Fc Pausesti Otasau
3
1
0
2
-6
3
62
Vaslui
5
1
0
4
-7
3
63
Cs Aerostar Bacau
4
1
0
3
-7
3
64
Dacia Unirea Braila
8
1
0
7
-11
3
65
Viticultorul Breaza
7
1
0
6
-20
3
66
Viitorul Daesti
3
0
2
1
-2
2
67
Cf Bihorul Beius
5
0
2
3
-7
2
68
Cs Gheorgheni
3
0
1
2
-2
1
69
Csa Axiopolis Sport Cernavoda
2
0
1
1
-4
1
70
Acso Filiasi
5
0
1
4
-6
1
71
Sticla Ariesu Turda
4
0
1
3
-8
1
72
Cs Gilortul Targu Carbunesti
5
0
1
4
-11
1
73
Europa Alba Iulia
1
0
0
1
-1
0
74
Recolta Gheorghe Doja
1
0
0
1
-2
0
75
Dunarea Giurgiu
2
0
0
2
-4
0
76
Baile Felix
4
0
0
4
-7
0
77
Olimpia Satu Mare
2
0
0
2
-8
0
78
Pucioasa
4
0
0
4
-9
0
79
Dinamo 1948 Bucuresti Ii
4
0
0
4
-11
0
80
Acs Cil Blaj
5
0
0
5
-12
0
Bảng xếp hạng cùng quốc gia
BXH Siêu cúp Romania
BXH Romania
BXH Hạng nhất Romania Playoffs
BXH Cúp quốc gia Romania
BXH Hạng 2 Romania
BXH Hạng 3 Romania
Mùa giải:
2003-2004
2004-2005
2005-2006
2006-2007
2007-2008
2008-2009
2009-2010
2010-2011
2011-2012
2012-2013
2013-2014
2014-2015
2015-2016
2016-2017
2017-2018
2018-2019
2019-2020
2019-2021
2020-2021
2021-2022
2022-2023
2023-2024
2024-2025
2025-2026
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá