Menu
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng hang 3 romania
Kết quả
Nhận định
Livescore
Tỷ lệ
Xếp hạng
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
H/s
Điểm
1
Acso Filiasi
14
12
1
1
14
37
2
Tunari
10
10
0
0
20
30
3
Gloria Popesti-leordeni
11
8
3
0
18
27
4
Blejoi Vispesti
9
8
0
1
15
24
5
Kids Tampa Brasov
10
7
1
2
21
22
6
Cs Dinamo Bucuresti
12
7
1
4
11
22
7
Lps Hd Clinceni
11
7
1
3
6
22
8
Csm Ramnicu Sarat
8
7
0
1
7
21
9
Alexandria
10
6
2
2
14
20
10
Acs Medias 2022
7
6
0
1
10
18
11
Cs Sanatatea Cluj
8
6
0
2
7
18
12
Municipal Brasov
9
5
3
1
7
18
13
Politehnica Timisoara
11
5
2
4
7
17
14
Vedita Colonesti
12
4
5
3
4
17
15
Unirea Bascov
9
5
1
3
10
16
16
Unirea Alba Iulia
7
5
1
1
10
16
17
Cso Plopeni
7
4
3
0
5
15
18
Ramnicu Valcea
6
4
2
0
7
14
19
Dunarea Giurgiu
7
4
1
2
1
13
20
Cetatea Turnu Magurele
10
4
0
6
-12
12
21
Acs Ghiroda
7
3
2
2
-3
11
22
Cs Aerostar Bacau
4
3
1
0
9
10
23
Zalau
4
3
1
0
9
10
24
Inainte Modelu
7
3
1
3
2
10
25
Oltul Curtisoara
8
3
1
4
-1
10
26
Agricola Borcea
6
3
1
2
-1
10
27
SC Bacau
4
3
0
1
6
9
28
Lindab Stefanesti
4
3
0
1
2
9
29
Jiul Petrosani
9
2
2
5
-3
8
30
Minerul Lupeni
3
2
1
0
3
7
31
Progresul Pecica
4
2
1
1
1
7
32
Acs Olimpic Cetate Rasnov
7
1
4
2
0
7
33
Acs Viitorul Cluj
5
2
1
2
-2
7
34
Urban Titu
7
2
1
4
-3
7
35
Targu Secuiesc
7
2
1
4
-6
7
36
Sporting Liesti
2
2
0
0
3
6
37
Baile Felix
4
2
0
2
1
6
38
Odorheiu Secuiesc
5
1
3
1
0
6
39
Unirea Dej
8
2
0
6
-10
6
40
Viitorul Daesti
8
2
0
6
-14
6
41
Avantul Reghin
4
1
2
1
-1
5
42
Cs Gilortul Targu Carbunesti
6
1
1
4
-6
4
43
Minaur Baia Mare
2
1
0
1
2
3
44
Unirea Branistea
2
1
0
1
1
3
45
Somuz Falticeni
1
1
0
0
1
3
46
Crisul Santandrei
2
1
0
1
-1
3
47
Stiinta Miroslava
3
1
0
2
-3
3
48
Gloria Baneasa
2
0
1
1
-1
1
49
Recolta Gheorghe Doja
2
0
1
1
-1
1
50
Avantul Periam
3
0
1
2
-3
1
51
Progresul Fundulea
3
0
1
2
-4
1
52
Cs Gheorgheni
3
0
1
2
-5
1
53
Csc Peciu Nou
3
0
1
2
-5
1
54
Metalurgistul Cugir
4
0
1
3
-6
1
55
Aro Muscelul Campulung
8
0
1
7
-8
1
56
Olimpic Zarnesti
3
0
1
2
-9
1
57
Cso Petrolul Potcoava
6
0
1
5
-10
1
58
Pucioasa
6
0
1
5
-14
1
59
Cs Gloria Lunca Teuz Cermei
1
0
0
1
-1
0
60
Acs Targu Mures 1898
1
0
0
1
-1
0
61
Sighetu Marmatie
3
0
0
3
-3
0
62
Csa Axiopolis Sport Cernavoda
1
0
0
1
-3
0
63
Soimii Lipova
2
0
0
2
-4
0
64
Viticultorul Breaza
4
0
0
4
-5
0
65
Diosig Bihardioszeg
2
0
0
2
-5
0
66
Medgidia
2
0
0
2
-5
0
67
Dunarea Calarasi
2
0
0
2
-5
0
68
Viitorul Curita
6
0
0
6
-7
0
69
Dacia Unirea Braila
3
0
0
3
-7
0
70
Olimpia Satu Mare
2
0
0
2
-7
0
71
Cs Paulesti
5
0
0
5
-9
0
72
Csm Flacara Moreni
6
0
0
6
-10
0
73
Sporting Rosiorii
6
0
0
6
-13
0
74
Asc Ciucas Tarlungeni
4
0
0
4
-14
0
Bảng xếp hạng cùng quốc gia
BXH Siêu cúp Romania
BXH Romania
BXH Hạng nhất Romania Playoffs
BXH Cúp quốc gia Romania
BXH Hạng 2 Romania
BXH Hạng 3 Romania
Mùa giải:
2003-2004
2004-2005
2005-2006
2006-2007
2007-2008
2008-2009
2009-2010
2010-2011
2011-2012
2012-2013
2013-2014
2014-2015
2015-2016
2016-2017
2017-2018
2018-2019
2019-2020
2019-2021
2020-2021
2021-2022
2022-2023
2023-2024
2024-2025
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá