Menu
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng hang 3 romania
Kết quả
Nhận định
Livescore
Tỷ lệ
Xếp hạng
 
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
H/s
Điểm
1
Acso Filiasi
13
12
1
0
18
37
2
Blejoi Vispesti
9
8
0
1
15
24
3
Alexandria
8
6
2
0
16
20
4
Tunari
6
6
0
0
13
18
5
Gloria Popesti-leordeni
8
5
3
0
12
18
6
Cs Sanatatea Cluj
7
6
0
1
8
18
7
Cs Dinamo Bucuresti
10
5
1
4
7
16
8
Lps Hd Clinceni
9
5
1
3
0
16
9
Acs Medias 2022
5
5
0
0
10
15
10
Municipal Brasov
7
4
3
0
6
15
11
Csm Ramnicu Sarat
6
5
0
1
3
15
12
Kids Tampa Brasov
6
4
1
1
16
13
13
Unirea Bascov
7
4
1
2
6
13
14
Politehnica Timisoara
9
4
1
4
2
13
15
Dunarea Giurgiu
7
4
1
2
1
13
16
Cso Plopeni
6
3
3
0
4
12
17
Cetatea Turnu Magurele
8
4
0
4
-4
12
18
Vedita Colonesti
8
2
4
2
3
10
19
Agricola Borcea
6
3
1
2
-1
10
20
Cs Aerostar Bacau
3
3
0
0
9
9
21
Ramnicu Valcea
4
2
2
0
2
8
22
Zalau
3
2
1
0
8
7
23
Unirea Alba Iulia
3
2
1
0
5
7
24
Acs Olimpic Cetate Rasnov
6
1
4
1
2
7
25
Progresul Pecica
3
2
1
0
2
7
26
Inainte Modelu
5
2
1
2
1
7
27
Acs Ghiroda
4
2
1
1
1
7
28
Sporting Liesti
2
2
0
0
3
6
29
Lindab Stefanesti
3
2
0
1
1
6
30
Jiul Petrosani
7
2
0
5
-3
6
31
Targu Secuiesc
5
2
0
3
-4
6
32
Unirea Dej
6
2
0
4
-5
6
33
Viitorul Daesti
8
2
0
6
-14
6
34
Minerul Lupeni
2
1
1
0
1
4
35
Urban Titu
4
1
1
2
-2
4
36
Oltul Curtisoara
6
1
1
4
-3
4
37
SC Bacau
1
1
0
0
6
3
38
Crisul Santandrei
1
1
0
0
2
3
39
Unirea Branistea
2
1
0
1
1
3
40
Cs Gilortul Targu Carbunesti
4
1
0
3
-1
3
41
Odorheiu Secuiesc
4
0
3
1
-1
3
42
Baile Felix
3
1
0
2
-1
3
43
Avantul Reghin
3
0
2
1
-2
2
44
Recolta Gheorghe Doja
1
0
1
0
0
1
45
Cs Gheorgheni
1
0
1
0
0
1
46
Gloria Baneasa
2
0
1
1
-1
1
47
Avantul Periam
2
0
1
1
-1
1
48
Progresul Fundulea
2
0
1
1
-2
1
49
Csc Peciu Nou
2
0
1
1
-3
1
50
Metalurgistul Cugir
3
0
1
2
-5
1
51
Acs Viitorul Cluj
3
0
1
2
-8
1
52
Olimpic Zarnesti
3
0
1
2
-9
1
53
Pucioasa
6
0
1
5
-14
1
54
Minaur Baia Mare
1
0
0
1
-1
0
55
Cs Gloria Lunca Teuz Cermei
1
0
0
1
-1
0
56
Acs Targu Mures 1898
1
0
0
1
-1
0
57
Medgidia
1
0
0
1
-1
0
58
Diosig Bihardioszeg
1
0
0
1
-2
0
59
Sighetu Marmatie
3
0
0
3
-3
0
60
Csa Axiopolis Sport Cernavoda
1
0
0
1
-3
0
61
Viticultorul Breaza
3
0
0
3
-4
0
62
Olimpia Satu Mare
1
0
0
1
-4
0
63
Csm Flacara Moreni
4
0
0
4
-5
0
64
Dacia Unirea Braila
2
0
0
2
-5
0
65
Dunarea Calarasi
2
0
0
2
-5
0
66
Stiinta Miroslava
1
0
0
1
-6
0
67
Viitorul Curita
6
0
0
6
-7
0
68
Aro Muscelul Campulung
7
0
0
7
-8
0
69
Cs Paulesti
4
0
0
4
-8
0
70
Cso Petrolul Potcoava
4
0
0
4
-9
0
71
Sporting Rosiorii
4
0
0
4
-11
0
72
Asc Ciucas Tarlungeni
4
0
0
4
-14
0
Bảng xếp hạng cùng quốc gia
BXH Siêu cúp Romania
BXH Romania
BXH Hạng nhất Romania Playoffs
BXH Cúp quốc gia Romania
BXH Hạng 2 Romania
BXH Hạng 3 Romania
Mùa giải:
2003-2004
2004-2005
2005-2006
2006-2007
2007-2008
2008-2009
2009-2010
2010-2011
2011-2012
2012-2013
2013-2014
2014-2015
2015-2016
2016-2017
2017-2018
2018-2019
2019-2020
2019-2021
2020-2021
2021-2022
2022-2023
2023-2024
2024-2025
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá