Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Bên lề | ||||||
ACS Berceni |
Steaua Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
CS Mioveni |
Astra Ploiesti | Đội hình Diễn biến |
||||
Bihor Oradea |
Universitaea Cluj | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-5] | ||||||
Cs Autocatania Caransebes |
CS Universitatea Craiova | Đội hình Diễn biến |
||||
ACS Sageata Navodari |
Viitorul Constanta | Đội hình Diễn biến |
||||
Fortuna Poiana Campina |
Dinamo Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[2-2],120 minutes[2-5] | ||||||
Unirea Jucu |
Petrolul Ploiesti | Đội hình Diễn biến |
||||
Chindia Targoviste |
Brasov | Đội hình Diễn biến |
||||
SC Bacau |
Ceahlaul Piatra Neamt | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-1],120 minutes[1-5] | ||||||
Viitorul Axintele |
CFR Cluj | Đội hình Diễn biến |
||||
Rapid Bucuresti |
Botosani | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[5-4] | ||||||
FCM Targu Mures |
Concordia Chiajna | Đội hình Diễn biến |
||||
Acs Soimii Pancota |
Pandurii | Đội hình Diễn biến |
||||
Dacia Unirea Braila |
Otelul Galati | Đội hình Diễn biến |
||||
Ramnicu Valcea |
Politehnica Iasi | Đội hình Diễn biến |
||||
Acs Foresta Suceava |
Gaz Metan Medias | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] |