Xem theo vòng đấu
Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
| Bên lề | ||||||
Metaloglobus |
Steaua Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
Rapid Bucuresti |
Politehnica Iasi | Đội hình Diễn biến |
||||
Ripensia Timisoara |
Sepsi | Đội hình Diễn biến |
||||
Cs Sanatatea Cluj |
Viitorul Constanta | Đội hình Diễn biến |
||||
Botosani |
CFR Cluj | Đội hình Diễn biến |
||||
| 90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-2] | ||||||
Scolar Resita |
CS Universitatea Craiova | Đội hình Diễn biến |
||||
Industria Galda |
Petrolul Ploiesti | Đội hình Diễn biến |
||||
Faurei |
CS Mioveni | Đội hình Diễn biến |
||||
Chindia Targoviste |
Hermannstadt | Đội hình Diễn biến |
||||
U Craiova 1948 |
Universitaea Cluj | Đội hình Diễn biến |
||||
| 90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | ||||||
Concordia Chiajna |
Voluntari | Đội hình Diễn biến |
||||
Vointa Turnu Magurele |
Clinceni | Đội hình Diễn biến |
||||
UTA Arad |
Dinamo Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
Acs Foresta Suceava |
Gaz Metan Medias | Đội hình Diễn biến |
||||
Metalul Buzau |
Csikszereda Miercurea | Đội hình Diễn biến |
||||
Acs Flacara Horezu |
Astra Ploiesti | Đội hình Diễn biến |
||||





