Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Genclerbirligi | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 |
2 | Bucaspor | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 |
3 | Ankaragucu | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 6 |
4 | Malatyaspor | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 |
5 | Fenerbahce | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 3 |
Bên lề | ||||||
Fenerbahce |
Genclerbirligi | Đội hình Diễn biến |
||||
Malatyaspor |
Ankaragucu | Đội hình Diễn biến |
||||
Ankaragucu |
Bucaspor | Đội hình Diễn biến |
||||
Genclerbirligi |
Malatyaspor | Đội hình Diễn biến |
||||
Malatyaspor |
Fenerbahce | Đội hình Diễn biến |
||||
Bucaspor |
Genclerbirligi | Đội hình Diễn biến |
||||
Genclerbirligi |
Ankaragucu | Đội hình Diễn biến |
||||
Fenerbahce |
Bucaspor | Đội hình Diễn biến |
||||
Ankaragucu |
Fenerbahce | Đội hình Diễn biến |
||||
Bucaspor |
Malatyaspor | Đội hình Diễn biến |