| Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Kuruvchi Bunyodkor | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 7 |
| 2 | Termez Surkhon | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
| 3 | Metallurg Bekobod | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
| 4 | Buxoro | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | -7 | 1 |
| Bên lề | ||||||
Metallurg Bekobod |
Termez Surkhon | Đội hình Diễn biến |
||||
Kuruvchi Bunyodkor |
Buxoro | Đội hình Diễn biến |
||||
Kuruvchi Bunyodkor |
Termez Surkhon | Đội hình Diễn biến |
||||
Buxoro |
Metallurg Bekobod | Đội hình Diễn biến |
||||
Termez Surkhon |
Buxoro | Đội hình Diễn biến |
||||
Metallurg Bekobod |
Kuruvchi Bunyodkor | Đội hình Diễn biến |





