Menu
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng hang 2 romania
Kết quả
Nhận định
Livescore
Tỷ lệ
Xếp hạng
 
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
H/s
Điểm
1
U Craiova 1948
29
14
12
3
21
35
2
Dunarea Calarasi
29
12
8
9
-5
34
3
CS Mioveni
29
12
12
5
19
33
4
Rapid Bucuresti
29
15
4
10
8
33
5
Farul Constanta
25
12
6
7
8
32
6
Acs Energeticianul
25
13
2
10
6
32
7
Csikszereda Miercurea
29
11
9
9
6
32
8
Politehnica Timisoara
29
10
11
8
-2
32
9
Petrolul Ploiesti
25
12
6
7
18
31
10
Metaloglobus
25
12
3
10
9
30
11
Universitaea Cluj
25
12
3
10
5
29
12
Gloria Buzau
25
8
11
6
3
26
13
Concordia Chiajna
25
9
7
9
5
24
14
Comuna Recea
27
11
5
11
7
23
15
Ripensia Timisoara
25
10
6
9
-9
22
16
Unirea 2004 Slobozia
27
8
8
11
-7
19
17
Scolar Resita
25
7
5
13
-15
19
18
Css Slatina
25
5
4
16
-15
15
19
Pandurii
25
3
5
17
-31
13
20
Cs Aerostar Bacau
25
2
5
18
-31
10
Bảng xếp hạng cùng quốc gia
BXH Siêu cúp Romania
BXH Romania
BXH Hạng nhất Romania Playoffs
BXH Cúp quốc gia Romania
BXH Hạng 2 Romania
BXH Hạng 3 Romania
Mùa giải:
2003-2004
2004-2005
2005-2006
2006-2007
2007-2008
2008-2009
2009-2010
2010-2011
2011-2012
2012-2013
2013-2014
2014-2015
2015-2016
2016-2017
2017-2018
2018-2019
2019-2020
2019-2021
2020-2021
2021-2022
2022-2023
2023-2024
2024-2025
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá