Menu
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng hang 3 thuy dien mellersta gotaland
Kết quả
Nhận định
Livescore
Tỷ lệ
Xếp hạng
 
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
H/s
Điểm
1
Hogaborgs Bk
7
7
0
0
9
21
2
Varbergs Gif
8
6
1
1
5
19
3
Simrishamn
9
5
1
3
-1
16
4
Hassleholms If
5
5
0
0
9
15
5
Tegs Thoren ff
4
4
0
0
11
12
6
IF Sylvia
5
4
0
1
9
12
7
Kristianstads FF
6
4
0
2
8
12
8
Arlanda
5
4
0
1
8
12
9
Motala AIF
6
4
0
2
5
12
10
Gottne If
4
3
1
0
10
10
11
Rappe Goif
4
3
1
0
7
10
12
Bk Astrio
3
3
0
0
8
9
13
Bodens BK
5
3
0
2
7
9
14
Lidkopings Fk
5
3
0
2
5
9
15
Herrestads Aif
3
3
0
0
5
9
16
Haninge
7
1
6
0
4
9
17
Kumla
5
3
0
2
4
9
18
Viggbyholms
4
3
0
1
4
9
19
Vanersborgs If
4
3
0
1
3
9
20
IFK Trelleborg
5
3
0
2
2
9
21
Bergnasets Aik
5
3
0
2
0
9
22
Ahlafors If
5
2
2
1
3
8
23
Ifk Skovde
4
2
1
1
4
7
24
Skiljebo SK
4
2
1
1
2
7
25
Ostersunds FK
4
2
1
1
2
7
26
Husqvarna FF
3
2
1
0
2
7
27
Ik Kongahalla
5
2
1
2
-4
7
28
Gute
2
2
0
0
7
6
29
Enkoping
3
2
0
1
4
6
30
Qviding FIF
2
2
0
0
3
6
31
Jarfalla
3
2
0
1
2
6
32
Landvetter Is
3
2
0
1
2
6
33
Savedalens IF
4
1
3
0
1
6
34
Dalkurd Ff
3
2
0
1
1
6
35
Syrianska FC
6
0
6
0
0
6
36
Osterlen Ff
4
2
0
2
0
6
37
Ifk Karlshamn
3
2
0
1
0
6
38
Jonsereds If
4
2
0
2
0
6
39
If Lodde
8
2
0
6
-2
6
40
Umea Fc Academy
4
2
0
2
-5
6
41
Kungsangens If
5
2
0
3
-7
6
42
Ik Gauthiod
4
1
2
1
1
5
43
Vastra Frolunda
5
1
2
2
-3
5
44
Ytterhogdal Ik
3
1
1
1
1
4
45
Grebbestads If
4
1
1
2
0
4
46
Sandvikens Aik
4
1
1
2
-1
4
47
Bk Forward
4
1
1
2
-1
4
48
Nosaby If
3
1
1
1
-1
4
49
Ik Franke
4
1
1
2
-2
4
50
Falu Bs
5
1
1
3
-4
4
51
IFK Lulea
2
1
0
1
4
3
52
Nacka Iliria
1
1
0
0
1
3
53
Enskede Ik
1
1
0
0
1
3
54
Nykopings BIS
2
1
0
1
0
3
55
Lucksta If
2
1
0
1
0
3
56
Skelleftea Ff
3
1
0
2
-2
3
57
Foc Farsta
2
1
0
1
-2
3
58
IFK Hassleholm
3
1
0
2
-3
3
59
Hudiksvalls Forenade FF
4
1
0
3
-4
3
60
Sifhalla Saffle
3
1
0
2
-5
3
61
Atvidabergs FF
5
1
0
4
-6
3
62
Fbk Balkan
10
1
0
9
-11
3
63
Kiruna Ff
1
0
1
0
0
1
64
Laholms
2
0
1
1
-3
1
65
Ik Tord
3
0
1
2
-4
1
66
Hittarps Ik
4
0
1
3
-4
1
67
Ifk Berga
4
0
1
3
-6
1
68
Froso If
4
0
1
3
-7
1
69
Taftea Ik
5
0
1
4
-13
1
70
Huddinge If
1
0
0
1
-1
0
71
Stenungsunds If
3
0
0
3
-6
0
72
Lindome GIF
7
0
0
7
-7
0
73
Mjolby Ai Ff
2
0
0
2
-8
0
74
Ifk Osterakers
4
0
0
4
-8
0
75
If Algarna
2
0
0
2
-8
0
76
Karlskrona
4
0
0
4
-9
0
77
Vanersborg
5
0
0
5
-14
0
Bảng xếp hạng cùng quốc gia
BXH Hạng nhất Thụy Điển
BXH Thụy Điển
BXH Cúp Quốc Gia Thụy Điển
BXH Hạng 2 Thụy Điển miền Nam
BXH Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand
BXH Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc
BXH U21 Nam Thụy Điển
BXH U21 Bắc Thụy Điển
BXH Hạng 2 U21 Bắc Thụy Điển
BXH Hạng 2 U21 Nam Thụy Điển
BXH Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland
BXH Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand
BXH Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland
BXH Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland
BXH Hạng 3 Thụy Điển Norrland
BXH Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland
BXH Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland
Mùa giải:
2006
2007
2009
2010
2020
2021
2022
2023
2024
2025
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá