Menu
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng hang 3 thuy dien mellersta gotaland
Kết quả
Nhận định
Livescore
Tỷ lệ
Xếp hạng
 
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
H/s
Điểm
1
Ahlafors If
37
14
17
6
8
59
2
Atvidabergs FF
24
16
7
1
32
55
3
Lidkopings Fk
25
16
7
2
24
55
4
Kristianstads FF
24
16
4
4
23
52
5
Karlskrona
26
15
6
5
27
51
6
Jarfalla
22
15
4
3
25
49
7
Fbk Karlstad
26
14
4
8
28
46
8
Falu Bs
24
12
10
2
23
46
9
Solvesborgs Goif
24
14
4
6
20
46
10
Herrestads Aif
27
13
6
8
19
45
11
Ik Franke
31
11
12
8
6
45
12
Tvaakers IF
18
14
2
2
38
44
13
Sunnersta AIF
21
13
4
4
23
43
14
Ostersunds FK
19
13
2
4
22
41
15
Viggbyholms
22
12
5
5
18
41
16
Motala AIF
21
12
5
4
18
41
17
Laholms
20
12
4
4
16
40
18
Rappe Goif
26
11
7
8
-6
40
19
Skara
32
9
11
12
-10
38
20
Kumla
31
11
5
15
-18
38
21
IFK Trelleborg
22
10
7
5
10
37
22
Vanersborg
26
10
7
9
-5
37
23
Umea Fc Academy
22
11
2
9
4
35
24
Ifk Karlshamn
25
11
2
12
-16
35
25
Ik Kongahalla
26
9
7
10
15
34
26
Pitea If
14
10
2
2
19
32
27
Qviding FIF
21
9
5
7
6
32
28
Taby
27
8
8
11
0
32
29
Ik Tord
28
7
11
10
-7
32
30
Nosaby If
26
9
5
12
-9
32
31
Nacka Iliria
19
9
4
6
19
31
32
Astorps Ff
19
9
4
6
3
31
33
Kungsangens If
27
8
6
13
0
30
34
Kubikenborgs If
19
10
0
9
0
30
35
Skiljebo SK
21
8
6
7
-3
30
36
Vaxjo Norra If
19
8
5
6
16
29
37
IK Sleipner
14
8
5
1
12
29
38
Onsala Bk
19
8
5
6
10
29
39
IFK Lulea
18
8
5
5
8
29
40
Bk Astrio
21
8
4
9
-1
28
41
Vanersborgs If
23
6
9
8
-5
27
42
Torns IF
19
7
5
7
-8
26
43
Skelleftea Ff
16
6
7
3
10
25
44
Gottne If
19
8
1
10
-5
25
45
Osterlen Ff
23
7
3
13
-2
24
46
Vastra Frolunda
19
7
3
9
-7
24
47
Bodens BK
16
7
3
6
-7
24
48
If Haga
27
6
6
15
-24
24
49
Lindome GIF
19
7
2
10
-3
23
50
Jonsereds If
17
6
5
6
-6
23
51
Foc Farsta
11
7
1
3
9
22
52
Friska Viljor
17
7
0
10
-1
21
53
Smedby Ais
22
2
15
5
-6
21
54
Grebbestads If
21
5
6
10
-9
21
55
Fbk Balkan
23
3
10
10
-19
19
56
IFK Hassleholm
29
5
4
20
-27
19
57
Landvetter Is
23
5
4
14
-27
19
58
Korsnas IF FK
15
4
5
6
-7
17
59
Hogaborgs Bk
19
5
2
12
-8
17
60
Syrianska FC
15
4
5
6
-10
17
61
Tidaholms Goif
29
3
8
18
-34
17
62
IF Sylvia
11
5
1
5
5
16
63
Ragsveds If
11
4
4
3
1
16
64
Bk Forward
16
4
4
8
-9
16
65
Gute
21
4
4
13
-15
16
66
Enskede Ik
13
4
3
6
-4
15
67
Lucksta If
18
5
0
13
-17
15
68
Bergnasets Aik
12
4
2
6
-6
14
69
Taftea Ik
14
4
2
8
-13
14
70
Huddinge If
8
4
0
4
5
12
71
Arameisk-syrianska If
18
2
6
10
-19
12
72
Ifk Osterakers
25
2
5
18
-44
11
73
Ytterhogdal Ik
18
3
2
13
-45
11
74
Varbergs Gif
18
3
0
15
-29
9
75
Nykopings BIS
14
1
4
9
-16
7
76
Kiruna Ff
12
1
2
9
-14
5
Bảng xếp hạng cùng quốc gia
BXH Hạng nhất Thụy Điển
BXH Thụy Điển
BXH Cúp Quốc Gia Thụy Điển
BXH Hạng 2 Thụy Điển miền Nam
BXH Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand
BXH Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc
BXH U21 Nam Thụy Điển
BXH U21 Bắc Thụy Điển
BXH Hạng 2 U21 Bắc Thụy Điển
BXH Hạng 2 U21 Nam Thụy Điển
BXH Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland
BXH Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand
BXH Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland
BXH Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland
BXH Hạng 3 Thụy Điển Norrland
BXH Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland
BXH Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland
Mùa giải:
2006
2007
2009
2010
2020
2021
2022
2023
2024
2025
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá