Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Hapoel Tel Aviv | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 11 |
2 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 14 | -6 | 10 |
3 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 |
4 | Hapoel Petah Tikva | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 5 |
Bên lề | ||||||
Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
Hapoel Petah Tikva | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Tel Aviv |
Hapoel Bnei Sakhnin FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Petah Tikva |
Hapoel Tel Aviv | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Bnei Sakhnin FC |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
Hapoel Tel Aviv | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Bnei Sakhnin FC |
Hapoel Petah Tikva | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Bnei Sakhnin FC |
Hapoel Tel Aviv | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Petah Tikva |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
Hapoel Bnei Sakhnin FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Tel Aviv |
Hapoel Petah Tikva | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Petah Tikva |
Hapoel Bnei Sakhnin FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Tel Aviv |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona | Đội hình Diễn biến |