Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Hapoel Beer Sheva | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 |
2 | Hapoel Ramat Gan FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 7 |
3 | Ironi Ramat Hasharon | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 |
4 | Beitar Jerusalem | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 |
5 | Ashdod MS | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -7 | 1 |
Bên lề | ||||||
Ironi Ramat Hasharon |
Ashdod MS | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Beer Sheva |
Hapoel Ramat Gan FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Ramat Gan FC |
Beitar Jerusalem | Đội hình Diễn biến |
||||
Ashdod MS |
Hapoel Beer Sheva | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Beer Sheva |
Ironi Ramat Hasharon | Đội hình Diễn biến |
||||
Beitar Jerusalem |
Ashdod MS | Đội hình Diễn biến |
||||
Ironi Ramat Hasharon |
Beitar Jerusalem | Đội hình Diễn biến |
||||
Ashdod MS |
Hapoel Ramat Gan FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Ramat Gan FC |
Ironi Ramat Hasharon | Đội hình Diễn biến |
||||
Beitar Jerusalem |
Hapoel Beer Sheva | Đội hình Diễn biến |