Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Maccabi Tel Aviv | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 |
2 | Hapoel Tel Aviv | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3 | Hapoel Raanana | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 |
Bên lề | ||||||
Hapoel Tel Aviv |
Maccabi Tel Aviv | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Raanana |
Maccabi Netanya | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Netanya |
Hapoel Tel Aviv | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Tel Aviv |
Hapoel Raanana | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Tel Aviv |
Hapoel Raanana | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Netanya |
Maccabi Tel Aviv | Đội hình Diễn biến |