Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Maccabi Tel Aviv | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 |
2 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 |
3 | Maccabi Petah Tikva FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 |
4 | Maccabi Netanya | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 4 |
5 | Hapoel Raanana | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 3 |
Bên lề | ||||||
Bnei Yehuda Tel Aviv |
Hapoel Raanana | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Netanya |
Bnei Yehuda Tel Aviv | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Raanana |
Maccabi Tel Aviv | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Petah Tikva FC |
Maccabi Tel Aviv | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Netanya |
Hapoel Raanana | Đội hình Diễn biến |
||||
Bnei Yehuda Tel Aviv |
Maccabi Petah Tikva FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Tel Aviv |
Maccabi Netanya | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Petah Tikva FC |
Maccabi Netanya | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Tel Aviv |
Bnei Yehuda Tel Aviv | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Raanana |
Maccabi Petah Tikva FC | Đội hình Diễn biến |