Xem theo vòng đấu
Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 |
2 | Ironi Tiberias | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
4 | Hapoel Haifa | 4 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 |
5 | Maccabi Bnei Raina | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
Bên lề | ||||||
Ironi Tiberias |
Hapoel Haifa | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
Hapoel Bnei Sakhnin FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Haifa |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Bnei Sakhnin FC |
Maccabi Bnei Raina | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
Ironi Tiberias | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Bnei Raina |
Hapoel Haifa | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Haifa |
Hapoel Bnei Sakhnin FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Ironi Tiberias |
Maccabi Bnei Raina | Đội hình Diễn biến |