Bảng D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Sektzia Nes Tziona | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
2 | Maccabi Yavne | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Hapoel Jerusalem | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 |
4 | Hapoel Ashkelon | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Bên lề | ||||||
Maccabi Yavne |
Sektzia Nes Tziona | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Ashkelon |
Hapoel Jerusalem | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Jerusalem |
Maccabi Yavne | Đội hình Diễn biến |
||||
Sektzia Nes Tziona |
Hapoel Ashkelon | Đội hình Diễn biến |
||||
Sektzia Nes Tziona |
Hapoel Jerusalem | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Ashkelon |
Maccabi Yavne | Đội hình Diễn biến |