Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Hapoel Raanana | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 6 | 1 | 6 |
2 | Ironi Ramat Hasharon | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 |
3 | Maccabi Herzliya | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 4 |
4 | Hapoel Kfar Saba | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 1 |
Bên lề | ||||||
Hapoel Kfar Saba |
Hapoel Raanana | Đội hình Diễn biến |
||||
Ironi Ramat Hasharon |
Maccabi Herzliya | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Herzliya |
Hapoel Kfar Saba | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Raanana |
Ironi Ramat Hasharon | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Kfar Saba |
Ironi Ramat Hasharon | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Herzliya |
Hapoel Raanana | Đội hình Diễn biến |