| Bảng K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Montenegro U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 |
| 2 | Georgia U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
| 3 | Đảo Síp U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 |
| 4 | Romania U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 |
| Bên lề | ||||||
Georgia U19 |
Romania U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Đảo Síp U19 |
Montenegro U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Georgia U19 |
Đảo Síp U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Romania U19 |
Montenegro U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Georgia U19 |
Montenegro U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Romania U19 |
Đảo Síp U19 | Đội hình Diễn biến |





