| Bảng L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Pháp U19 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 |
| 2 | Bosnia Herzegovina U19 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 5 |
| 3 | FYR Macedonia U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 4 |
| 4 | Liechtenstein U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 16 | -15 | 0 |
| Bên lề | ||||||
FYR Macedonia U19 |
Liechtenstein U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Pháp U19 |
Bosnia Herzegovina U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Liechtenstein U19 |
Pháp U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
FYR Macedonia U19 |
Bosnia Herzegovina U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Bosnia Herzegovina U19 |
Liechtenstein U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
FYR Macedonia U19 |
Pháp U19 | Đội hình Diễn biến |





