Xem theo vòng đấu
| Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Luxembourg | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 |
| 2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 |
| 3 | Lithuania | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
| 4 | Đảo Faroe | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
| Bên lề | ||||||
Lithuania |
Đảo Faroe | Đội hình Diễn biến |
||||
Thổ Nhĩ Kỳ |
Luxembourg | Đội hình Diễn biến |





