Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nữ Hà Lan | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 8 | 12 |
2 | Nữ Anh | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 8 | 7 | 12 |
3 | Nữ Bỉ | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 8 |
4 | Nữ Scotland | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 15 | -12 | 2 |
Bên lề | ||||||
Nữ Hà Lan |
Nữ Bỉ | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Scotland |
Nữ Anh | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Anh |
Nữ Hà Lan | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Bỉ |
Nữ Scotland | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Scotland |
Nữ Hà Lan | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Bỉ |
Nữ Anh | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Hà Lan |
Nữ Scotland | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Anh |
Nữ Bỉ | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Scotland |
Nữ Bỉ | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Hà Lan |
Nữ Anh | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Anh |
Nữ Scotland | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Bỉ |
Nữ Hà Lan | Đội hình Diễn biến |