Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nữ Pháp | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 16 |
2 | Nữ Áo | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 |
3 | Nữ Nauy | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 5 |
4 | Nữ Bồ Đào Nha | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 |
Bên lề | ||||||
Nữ Áo |
Nữ Nauy | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Bồ Đào Nha |
Nữ Pháp | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Pháp |
Nữ Áo | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Nauy |
Nữ Bồ Đào Nha | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Pháp |
Nữ Nauy | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Bồ Đào Nha |
Nữ Áo | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Nauy |
Nữ Pháp | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Áo |
Nữ Bồ Đào Nha | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Bồ Đào Nha |
Nữ Nauy | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Áo |
Nữ Pháp | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Pháp |
Nữ Bồ Đào Nha | Đội hình Diễn biến |
||||
Nữ Nauy |
Nữ Áo | Đội hình Diễn biến |