| Bên lề | ||||||
Fredericia |
Silkeborg IF | Đội hình Diễn biến |
||||
| 90 minutes[3-3], 120 minutes[3-4] | ||||||
Viby |
Randers FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Brondby |
Sonderjyske | Đội hình Diễn biến |
||||
Copenhagen |
Nordsjaelland | Đội hình Diễn biến |
||||
Aarhus AGF |
Odense BK | Đội hình Diễn biến |
||||
AB Kobenhavn |
Esbjerg FB | Đội hình Diễn biến |
||||
Fremad Amager |
Horsens | Đội hình Diễn biến |
||||
Herfolge Boldklub Koge |
Aalborg BK | Đội hình Diễn biến |
||||
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá