Bên lề | ||||||
Hapoel Hod Hasharon |
Ironi Beit Dagan | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes [1-1], 120 minutes [2-1] | ||||||
Ironi Beit Shemesh |
Shikun Hamizrah | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes [1-1], 120 minutes [4-1] | ||||||
Hapoel Kiryat Ono |
Hapoel Mahane Yehuda | Đội hình Diễn biến |
||||
Ms Hapoel Yeroham |
Hapoel Segev Shalom | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Tirat Hacarmel |
Maccabi Neve Shaanan Eldad | Đội hình Diễn biến |