LTĐ bóng đá U19 Châu Âu | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
13/11 17:00 | loại KT |
Azerbaijan U19 |
Iceland U19 | |
13/11 18:00 | loại KT |
Serbia U19 |
Belarus U19 | |
13/11 18:00 | loại KT |
Anh U19 |
Lithuania U19 | |
13/11 18:00 | loại KT |
Tây Ban Nha U19 |
Đảo Faroe U19 | |
13/11 18:00 | loại KT |
Italy U19 |
Montenegro U19 | |
13/11 18:00 | loại KT |
Bắc Ireland U19 |
Đan Mạch U19 | |
13/11 19:00 | loại KT |
Na Uy U19 |
Estonia U19 | |
13/11 19:00 | loại KT |
Armenia U19 |
Croatia U19 | |
13/11 19:00 | loại KT |
Republic of Ireland U19 |
Moldova U19 | |
13/11 19:30 | loại KT |
Bulgaria U19 |
Bỉ U19 | |
13/11 19:30 | loại KT |
Bosnia Herzegovina U19 |
Hy Lạp U19 | |
13/11 20:00 | loại KT |
Israel U19 |
Albania U19 | |
13/11 21:00 | loại KT |
Kosovo U19 |
Áo U19 | |
13/11 22:00 | loại KT |
Xứ Wales U19 |
Scotland U19 | |
14/11 00:00 | loại KT |
Georgia U19 |
Thụy Điển U19 | |
14/11 01:00 | loại KT |
Ukraine U19 |
Kazakhstan U19 | |
14/11 01:00 | loại KT |
Slovenia U19 |
Hà Lan U19 | |
14/11 02:30 | loại KT |
Pháp U19 |
Liechtenstein U19 | |
LTĐ bóng đá Cúp bóng đá Châu Phi | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
13/11 20:00 | qualifying groups KT |
Namibia[113] |
Cameroon[49] | |
13/11 22:59 | qualifying groups KT |
Liberia[149] |
Togo[123] | |
14/11 02:00 | qualifying groups KT |
Chad[177] |
Sierra Leone[121] | |
LTĐ bóng đá Brazil | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/11 06:00 | 34 KT |
Flamengo[5] |
Atletico Mineiro[11] | |
LTĐ bóng đá Bulgaria | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
13/11 23:00 | 16 KT |
Botev Plovdiv[2] |
Ludogorets Razgrad[1] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Argentina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/11 03:00 | 40 KT |
Talleres Rem De Escalada[34] |
Atletico Rafaela[37] | |
LTĐ bóng đá Costa Rica | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/11 09:00 | 14 KT |
Municipal Liberia[8] |
Ad San Carlos[2] | |
LTĐ bóng đá Guatemala | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/11 09:00 | 10 KT |
Antigua Gfc[7] |
Club Comunicaciones[9] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Belarus | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
13/11 18:00 | 32 KT |
Fc Molodechno[3] |
Torpedo 2 Zhodino[18] | |
LTĐ bóng đá Giao Hữu | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
13/11 14:30 | Tháng 11 KT |
Australia U19 |
Kyrgyzstan U19 | |
13/11 14:30 | Tháng 11 KT |
Australia U20 |
Kyrgyzstan U20 | |
13/11 18:00 | Tháng 11 KT |
Trung Quốc U19 |
Mongolia U19 | |
13/11 18:00 | Tháng 11 KT |
China U20 |
Mongolia U20 | |
13/11 19:00 | KT |
SV Sandhausen |
Sv Elversberg | |
13/11 19:00 | Tháng 11 KT |
Bangladesh[185] |
Maldives[163] | |
13/11 20:00 | Tháng 11 KT |
Tajikistan[105] |
Nepal[176] | |
13/11 22:00 | Tháng 11 KT |
Costa Rica U17 |
Mexico U17 | |
14/11 00:30 | KT |
VfR Wormatia Worms |
SV Waldhof Mannheim | |
14/11 00:30 | KT |
Sc Dornach |
Basel | |
14/11 01:30 | Tháng 11 KT |
Mexico U20 |
Venezuela U20 | |
LTĐ bóng đá Cup Quốc Gia Paraguay | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/11 05:30 | KT |
Libertad Asuncion[10] |
Sportivo Luqueno[7] | |
LTĐ bóng đá U17 Châu Âu | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
13/11 17:00 | 1 KT |
Romania U17 |
Hy Lạp U17 | |
13/11 17:00 | 1 KT |
Hungary U17 |
Azerbaijan U17 | |
13/11 18:00 | 1 KT |
Bồ Đào Nha U17 |
Liechtenstein U17 | |
13/11 22:00 | 1 KT |
Phần Lan U17 |
Bosnia Herzegovina U17 | |
LTĐ bóng đá Wales Challenge Cup | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/11 02:45 | KT |
The New Saints[3] |
Bala Town[7] | |
LTĐ bóng đá Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/11 02:00 | KT |
Extremadura |
Compostela | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Jordan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
13/11 19:30 | 9 KT |
Dar al Dawa[6] |
Ethad Al-Ramtha[14] | |
13/11 21:00 | 9 KT |
Al Hashemeya[3] |
Al Karmel[12] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Latvia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
13/11 20:00 | KT |
Salaspils |
Tukums 2000 Ii | |
LTĐ bóng đá Bắc Ireland | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/11 02:45 | KT |
Larne[9] |
Crusaders FC[5] | |
LTĐ bóng đá Cúp Quốc Gia Chile | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/11 06:30 | bán kết KT |
Nublense |
Cd Magallanes | |
LTĐ bóng đá Venezuela | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/11 06:00 | clausura group b KT |
Carabobo[5] |
Monagas SC[2] | |
14/11 06:00 | clausura group b KT |
Deportivo La Guaira[7] |
Estudiantes Merida[4] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Ukraina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
13/11 17:00 | KT |
Viktoriya Mykolaivka[2] |
Kremin Kremenchuk[6] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Colombia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/11 04:00 | clausura KT |
Deportes Quindio[8] |
Real Cartagena[3] | |
14/11 07:30 | clausura KT |
Llaneros FC[2] |
Orsomarso[6] | |
LTĐ bóng đá Spain Primera Division RFEF | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/11 02:30 | KT |
Alcoyano[8] |
Villarreal B[20] | |
LTĐ bóng đá Italy Serie D Cup | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
13/11 20:30 | KT |
Virtus Francavilla |
Asd Martina Franca | |
LTĐ bóng đá Đức vùng | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/11 00:30 | KT |
Greuther Furth 2[8] |
Spvgg Ansbach[13] | |
LTĐ bóng đá Nicaragua Apertura league | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/11 04:00 | KT |
Jalapa[8] |
Real Esteli[2] | |
LTĐ bóng đá Bosnia erzegovina 1st League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
13/11 19:00 | KT |
Bsk Banja Luka |
Sloboda Mrkonjic Grad | |
LTĐ bóng đá U19 Séc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
13/11 17:45 | KT |
Opava U19[16] |
Banik Ostrava u19[2] | |
LTĐ bóng đá Uruguay | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
13/11 19:45 | clausura KT |
Ca River Plate[11] |
Miramar Misiones[8] | |
14/11 02:30 | clausura KT |
Centro Atletico Fenix[9] |
Nacional Montevideo[2] | |
14/11 05:00 | clausura KT |
Cerro Largo[11] |
Liverpool P.[13] | |
14/11 07:30 | clausura KT |
Defensor SC[8] |
Ca Progreso[15] | |
LTĐ bóng đá Hạng 4 Pháp | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/11 01:00 | KT |
JA Le Poire Sur Vie[16] |
Bordeaux[8] | |
LTĐ bóng đá Nam Anh | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/11 02:45 | 15 KT |
Gosport Borough[15] |
Dorchester Town[6] | |
LTĐ bóng đá Cúp Quốc Gia Slovakia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
13/11 22:00 | KT |
MFK Ruzomberok[6] |
KFC Komarno[12] | |
LTĐ bóng đá U17 Châu Âu nữ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
13/11 20:30 | KT |
Nữ Ukraina U17 |
Nữ Moldova U17 | |
LTĐ bóng đá Cúp Châu Âu nữ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/11 00:45 | bảng KT |
Galatasaray Sk Womens |
Nữ Wolfsburg | |
14/11 03:00 | bảng KT |
Celtic Womens |
Nữ Chelsea | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Chile | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
14/11 04:00 | 31 KT |
Deportes Limache[7] |
Csd Antofagasta[5] | |
LTĐ bóng đá Burundi League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
13/11 18:00 | KT |
Lydia Lb Academi[16] |
Ngozi City[8] | |
13/11 20:00 | KT |
Musongati[2] |
Flambeau Du Centre[6] | |
13/11 20:00 | KT |
Olympique Star[7] |
Vitalo[5] | |
13/11 20:45 | KT |
Bumamuru[3] |
Aigle Noir[1] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |