Xem theo vòng đấu
| Bảng H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Guinea | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
| 2 | Bờ Biển Ngà | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 11 |
| 3 | Central African Republic | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 | -4 | 6 |
| 4 | Rwanda | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
| Bên lề | ||||||
Central African Republic |
Guinea | Đội hình Diễn biến |
||||
Bờ Biển Ngà |
Rwanda | Đội hình Diễn biến |
||||
Guinea |
Bờ Biển Ngà | Đội hình Diễn biến |
||||
Rwanda |
Central African Republic | Đội hình Diễn biến |
||||
Central African Republic |
Bờ Biển Ngà | Đội hình Diễn biến |
||||
Rwanda |
Guinea | Đội hình Diễn biến |
||||
Bờ Biển Ngà |
Central African Republic | Đội hình Diễn biến |
||||
Guinea |
Rwanda | Đội hình Diễn biến |
||||
Guinea |
Central African Republic | Đội hình Diễn biến |
||||
Rwanda |
Bờ Biển Ngà | Đội hình Diễn biến |
||||
Central African Republic |
Rwanda | Đội hình Diễn biến |
||||
Bờ Biển Ngà |
Guinea | Đội hình Diễn biến |





