Xem theo vòng đấu
| Bảng K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Guinea Bissau | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 |
| 2 | Mozambique | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 |
| 3 | Namibia | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 |
| 4 | Zambia | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 7 |
| Bên lề | ||||||
Zambia |
Namibia | Đội hình Diễn biến |
||||
Guinea Bissau |
Mozambique | Đội hình Diễn biến |
||||
Mozambique |
Zambia | Đội hình Diễn biến |
||||
Namibia |
Guinea Bissau | Đội hình Diễn biến |
||||
Namibia |
Mozambique | Đội hình Diễn biến |
||||
Guinea Bissau |
Zambia | Đội hình Diễn biến |
||||
Mozambique |
Namibia | Đội hình Diễn biến |
||||
Zambia |
Guinea Bissau | Đội hình Diễn biến |
||||
Mozambique |
Guinea Bissau | Đội hình Diễn biến |
||||
Namibia |
Zambia | Đội hình Diễn biến |
||||
Guinea Bissau |
Namibia | Đội hình Diễn biến |
||||
Zambia |
Mozambique | Đội hình Diễn biến |





