Xem theo vòng đấu
| Bảng L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Uganda | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 |
| 2 | Tanzania | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 |
| 3 | Lesotho | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 6 |
| 4 | Cape Verde | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 5 |
| Bên lề | ||||||
Tanzania |
Uganda | Đội hình Diễn biến |
||||
Cape Verde |
Lesotho | Đội hình Diễn biến |
||||
Lesotho |
Tanzania | Đội hình Diễn biến |
||||
Uganda |
Cape Verde | Đội hình Diễn biến |
||||
Lesotho |
Uganda | Đội hình Diễn biến |
||||
Tanzania |
Cape Verde | Đội hình Diễn biến |
||||
Uganda |
Lesotho | Đội hình Diễn biến |
||||
Cape Verde |
Tanzania | Đội hình Diễn biến |
||||
Lesotho |
Cape Verde | Đội hình Diễn biến |
||||
Uganda |
Tanzania | Đội hình Diễn biến |
||||
Cape Verde |
Uganda | Đội hình Diễn biến |
||||
Tanzania |
Lesotho | Đội hình Diễn biến |





