Xem theo vòng đấu
| Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Algeria | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 16 |
| 2 | Tanzania | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 |
| 3 | Uganda | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 |
| 4 | Niger | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 |
| Bên lề | ||||||
Niger |
Uganda | Đội hình Diễn biến |
||||
Algeria |
Tanzania | Đội hình Diễn biến |
||||
Uganda |
Algeria | Đội hình Diễn biến |
||||
Tanzania |
Niger | Đội hình Diễn biến |
||||
Tanzania |
Uganda | Đội hình Diễn biến |
||||
Niger |
Algeria | Đội hình Diễn biến |
||||
Uganda |
Tanzania | Đội hình Diễn biến |
||||
Algeria |
Niger | Đội hình Diễn biến |
||||
Tanzania |
Algeria | Đội hình Diễn biến |
||||
Uganda |
Niger | Đội hình Diễn biến |
||||
Algeria |
Uganda | Đội hình Diễn biến |
||||
Niger |
Tanzania | Đội hình Diễn biến |





