Xem theo vòng đấu
| Bảng H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Zambia | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 |
| 2 | Bờ Biển Ngà | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 |
| 3 | Comoros | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 |
| 4 | Lesotho | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 9 | -8 | 1 |
| Bên lề | ||||||
Comoros |
Zambia | Đội hình Diễn biến |
||||
Bờ Biển Ngà |
Lesotho | Đội hình Diễn biến |
||||
Lesotho |
Comoros | Đội hình Diễn biến |
||||
Zambia |
Bờ Biển Ngà | Đội hình Diễn biến |
||||
Comoros |
Bờ Biển Ngà | Đội hình Diễn biến |
||||
Lesotho |
Zambia | Đội hình Diễn biến |
||||
Bờ Biển Ngà |
Comoros | Đội hình Diễn biến |
||||
Zambia |
Lesotho | Đội hình Diễn biến |
||||
Lesotho |
Bờ Biển Ngà | Đội hình Diễn biến |
||||
Zambia |
Comoros | Đội hình Diễn biến |
||||
Bờ Biển Ngà |
Zambia | Đội hình Diễn biến |
||||
Comoros |
Lesotho | Đội hình Diễn biến |





