Xem theo vòng đấu
| Bảng L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Senegal | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 17 |
| 2 | Mozambique | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 |
| 3 | Rwanda | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 |
| 4 | Benin | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 |
| Bên lề | ||||||
Senegal |
Rwanda | Đội hình Diễn biến |
||||
Mozambique |
Benin | Đội hình Diễn biến |
||||
Rwanda |
Mozambique | Đội hình Diễn biến |
||||
Benin |
Senegal | Đội hình Diễn biến |
||||
Rwanda |
Benin | Đội hình Diễn biến |
||||
Mozambique |
Senegal | Đội hình Diễn biến |
||||
Senegal |
Mozambique | Đội hình Diễn biến |
||||
Benin |
Rwanda | Đội hình Diễn biến |
||||
Benin |
Mozambique | Đội hình Diễn biến |
||||
Rwanda |
Senegal | Đội hình Diễn biến |
||||
Senegal |
Rwanda | Đội hình Diễn biến |
||||
Senegal |
Benin | Đội hình Diễn biến |
||||
Mozambique |
Rwanda | Đội hình Diễn biến |





