Bảng D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Al Ahli Jeddah | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 15 |
2 | Pakhtakor Tashkent | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 |
3 | Al Zawraa | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 13 | -7 | 7 |
4 | Al-Jaish Damascus | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
Bên lề | ||||||
Al-Jaish Damascus |
Al Ahli Jeddah | Đội hình Diễn biến |
||||
Al Zawraa |
Pakhtakor Tashkent | Đội hình Diễn biến |
||||
Al Ahli Jeddah |
Al Zawraa | Đội hình Diễn biến |
||||
Pakhtakor Tashkent |
Al-Jaish Damascus | Đội hình Diễn biến |
||||
Al-Jaish Damascus |
Al Zawraa | Đội hình Diễn biến |
||||
Pakhtakor Tashkent |
Al Ahli Jeddah | Đội hình Diễn biến |
||||
Al Ahli Jeddah |
Pakhtakor Tashkent | Đội hình Diễn biến |
||||
Al Zawraa |
Al-Jaish Damascus | Đội hình Diễn biến |
||||
Al Ahli Jeddah |
Al-Jaish Damascus | Đội hình Diễn biến |
||||
Pakhtakor Tashkent |
Al Zawraa | Đội hình Diễn biến |
||||
Al-Jaish Damascus |
Pakhtakor Tashkent | Đội hình Diễn biến |
||||
Al Zawraa |
Al Ahli Jeddah | Đội hình Diễn biến |