Bảng G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Busan I'Park | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 0 | 25 | 18 |
2 | Bangkok Glass Pathum | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 9 |
3 | Persebaya Surabaya | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 | -8 | 4 |
4 | Bình Định | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 15 | -13 | 4 |
Bên lề | ||||||
Busan I'Park |
Bangkok Glass Pathum | Đội hình Diễn biến |
||||
Persebaya Surabaya |
Bình Định | Đội hình Diễn biến |
||||
Bangkok Glass Pathum |
Persebaya Surabaya | Đội hình Diễn biến |
||||
Bình Định |
Busan I'Park | Đội hình Diễn biến |
||||
Bangkok Glass Pathum |
Bình Định | Đội hình Diễn biến |
||||
Persebaya Surabaya |
Busan I'Park | Đội hình Diễn biến |
||||
Busan I'Park |
Persebaya Surabaya | Đội hình Diễn biến |
||||
Bình Định |
Bangkok Glass Pathum | Đội hình Diễn biến |
||||
Bangkok Glass Pathum |
Busan I'Park | Đội hình Diễn biến |
||||
Bình Định |
Persebaya Surabaya | Đội hình Diễn biến |
||||
Busan I'Park |
Bình Định | Đội hình Diễn biến |
||||
Persebaya Surabaya |
Bangkok Glass Pathum | Đội hình Diễn biến |