Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Shandong Luneng | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 18 |
2 | Yokohama F Marinos | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 4 | 6 | 12 |
3 | PSM Makassar | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 14 | -10 | 4 |
4 | BEC Tero Sasana | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 1 |
Bên lề | ||||||
Yokohama F Marinos |
PSM Makassar | Đội hình Diễn biến |
||||
BEC Tero Sasana |
Shandong Taishan | Đội hình Diễn biến |
||||
PSM Makassar |
BEC Tero Sasana | Đội hình Diễn biến |
||||
Shandong Taishan |
Yokohama F Marinos | Đội hình Diễn biến |
||||
Shandong Taishan |
PSM Makassar | Đội hình Diễn biến |
||||
Yokohama F Marinos |
BEC Tero Sasana | Đội hình Diễn biến |
||||
PSM Makassar |
Shandong Taishan | Đội hình Diễn biến |
||||
BEC Tero Sasana |
Yokohama F Marinos | Đội hình Diễn biến |
||||
PSM Makassar |
Yokohama F Marinos | Đội hình Diễn biến |
||||
Shandong Taishan |
BEC Tero Sasana | Đội hình Diễn biến |
||||
Yokohama F Marinos |
Shandong Taishan | Đội hình Diễn biến |
||||
BEC Tero Sasana |
PSM Makassar | Đội hình Diễn biến |