Xem theo vòng đấu
Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Fenerbahce | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
2 | Monchengladbach | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 |
3 | Marseille | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 5 |
4 | AEL Limassol | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 |
Bên lề | ||||||
AEL Limassol |
Marseille | Đội hình Diễn biến |
||||
Fenerbahce |
Monchengladbach | Đội hình Diễn biến |
||||
Monchengladbach |
AEL Limassol | Đội hình Diễn biến |
||||
Marseille |
Fenerbahce | Đội hình Diễn biến |
||||
Marseille |
Monchengladbach | Đội hình Diễn biến |
||||
Fenerbahce |
AEL Limassol | Đội hình Diễn biến |
||||
Monchengladbach |
Marseille | Đội hình Diễn biến |
||||
AEL Limassol |
Fenerbahce | Đội hình Diễn biến |
||||
Marseille |
AEL Limassol | Đội hình Diễn biến |
||||
Monchengladbach |
Fenerbahce | Đội hình Diễn biến |
||||
AEL Limassol |
Monchengladbach | Đội hình Diễn biến |
||||
Fenerbahce |
Marseille | Đội hình Diễn biến |