Xem theo vòng đấu
Bảng L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Hannover 96 | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 8 | 3 | 12 |
2 | Levante | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
3 | Helsingborg IF | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 4 |
4 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 10 | -5 | 4 |
Bên lề | ||||||
Levante |
Hannover 96 | Đội hình Diễn biến |
||||
Twente Enschede |
Helsingborg IF | Đội hình Diễn biến |
||||
Helsingborg IF |
Levante | Đội hình Diễn biến |
||||
Hannover 96 |
Twente Enschede | Đội hình Diễn biến |
||||
Hannover 96 |
Helsingborg IF | Đội hình Diễn biến |
||||
Twente Enschede |
Levante | Đội hình Diễn biến |
||||
Levante |
Twente Enschede | Đội hình Diễn biến |
||||
Helsingborg IF |
Hannover 96 | Đội hình Diễn biến |
||||
Hannover 96 |
Levante | Đội hình Diễn biến |
||||
Helsingborg IF |
Twente Enschede | Đội hình Diễn biến |
||||
Levante |
Helsingborg IF | Đội hình Diễn biến |
||||
Twente Enschede |
Hannover 96 | Đội hình Diễn biến |